钠 nạp, nột →Tra cách viết của 钠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
nạp
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Natri (Na-trium, kí hiệu Na).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈉
nột
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố natri, Na
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典