钖 dương →Tra cách viết của 钖 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
dương
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa
2. phần trang sức sau lưng khiên (cái mộc)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa;
② Phần trang sức sau lưng cái mộc (cái khiên).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典