鑢 lự [Chinese font] 鑢 →Tra cách viết của 鑢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
lự
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái giũa
2. mài giũa
3. tu tỉnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái giũa.
2. (Danh) Họ “Lự”.
3. (Động) Mài giũa.
4. (Động) Tu tỉnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái giũa.
② Mài giũa.
③ Tu tỉnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái giũa;
② Mài giũa;
③ (Ngb) Tu tỉnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài giũa kim loại — Vật dụng bằng kim loại, dùng để cưa, hoặc mài giũa sừng thú, hoặc các kim loại khác.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典