鏐 lưu [Chinese font] 鏐 →Tra cách viết của 鏐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
liêu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Vàng loại tốt (chuẩn độ cao).
lưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
vàng tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vàng ròng.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ vàng tốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ đẹp, sắc óng ánh của vàng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典