鏊 ngao [Chinese font] 鏊 →Tra cách viết của 鏊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
ngao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vỉ nướng, lò sấy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nồi nướng bánh.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lò sấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỉ nướng, lò sấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nồi lớn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典