鎌 liêm, liềm →Tra cách viết của 鎌 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét) - Cách đọc: かま
Ý nghĩa:
cái liềm, sickle
鎌 liêm [Chinese font] 鎌 →Tra cách viết của 鎌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
liêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái liềm, lưỡi liềm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “liêm” 鐮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ liêm 鐮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái liềm dùng để cắt cỏ, cắt lúa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典