鎋 hạt [Chinese font] 鎋 →Tra cách viết của 鎋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
hạt
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “hạt” 轄.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chốt sắt đầu trục xe. Như chữ hạt 轄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đinh chốt trục xe. Như 轄 (bộ 車).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chốt cài ở đầu trục xe để giữ bánh xe.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典