Kanji Version 13
logo

  

  

thiêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 鍫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
thiêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái xẻng
2. đào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “thiêu” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lưỡi cày.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典