鍫 thiêu [Chinese font] 鍫→Tra cách viết của 鍫 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét -
Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
thiêu phồn thể Từ điển phổ thông 1. cái xẻng 2. đào Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Cũng như “thiêu” 鍬. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鍬. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Cái lưỡi cày.