錍 bề, phê, ty →Tra cách viết của 錍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét)
Ý nghĩa:
bề
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu mũi tên — Một âm khác là Ti. Xem vần Ti.
phê
phồn thể
Từ điển phổ thông
một thứ tên bắn thời xưa có mũi bằng sắt mỏng và rộng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 鈚.
ty
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rìu — Một âm là Bề. Xem Bề.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典