錁 quả [Chinese font] 錁 →Tra cách viết của 錁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
quả
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thoi vàng, thoi bạc
2. mỡ tra vào xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thỏi vàng, thỏi bạc.
Từ điển Thiều Chửu
① Thoi vàng, thoi bạc.
② Mỡ cho vào xe.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thoi vàng (hoặc bạc);
② Mỡ cho vào xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một thoi ( vàng hoặc bạc ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典