鋩 mang [Chinese font] 鋩 →Tra cách viết của 鋩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
mang
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu mũi nhọn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu mũi nhọn. ◎Như: “phong mang” 鋒鋩 mũi nhọn.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu mũi nhọn. Như phong mang 鋒芒 mũi nhọn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu mũi nhọn: 鋒芒 Mũi nhọn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũi nhọn của gươm đao.
Từ ghép
phong mang 鋒鋩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典