Kanji Version 13
logo

  

  

mang [Chinese font]   →Tra cách viết của 鋩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
mang
phồn thể

Từ điển phổ thông
đầu mũi nhọn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu mũi nhọn. ◎Như: “phong mang” mũi nhọn.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu mũi nhọn. Như phong mang mũi nhọn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu mũi nhọn: Mũi nhọn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũi nhọn của gươm đao.
Từ ghép
phong mang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典