鋃 lang [Chinese font] 鋃 →Tra cách viết của 鋃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
lang
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang đang 鋃鐺)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lang đang” 鋃鐺 cái khóa, cái xích.
Từ điển Thiều Chửu
① Lang đang 鋃鐺 cái khoá, cái xích.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây xích (để xích tù).【鋃鐺】lang đang [lángdang] a. (văn) Dây xích; b. (thanh) Leng keng, loảng xoảng (tiếng kim loại chạm nhau);
② Tiếng rung chuông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lang đang 鋃鐺: Tiếng leng keng của kim loại chạm nhau.
Từ ghép
lang đang 鋃鐺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典