鋁 lữ [Chinese font] 鋁 →Tra cách viết của 鋁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
lữ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhôm, Al
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhôm. § Một loài kim chất trắng như bạc, có thể dát ra phiến mỏng hay kéo thành sợi để lâu không rỉ, nguyên tố hóa học (aluminium, Al).
2. § Cùng nghĩa với chữ “lự” 鑢.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ lự 鑢.
② Một loài kim chất trắng như bạc, có thể dát ra phiến mỏng hay kéo thành sợi để lâu không rỉ (Aluminium, Al).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Nhôm (Aluminium, kí hiệu Al);
② (văn) Như 鑢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi chất nhôm ( Aluminium ).
lự
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Lự 鑢 — Một âm là Lữ. Xem Lữ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典