鉶 hình [Chinese font] 鉶 →Tra cách viết của 鉶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
hình
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái liễn (đồ đựng thức ăn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái liễn, đồ đựng canh ăn. § Ngày xưa thường dùng khi tế lễ.
2. (Danh) Canh (đựng trong liễn).
3. (Danh) Đá mài dao. § Cũng như “hình” 硎.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái liễn, cái đồ đựng canh ăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái liễn (để đựng canh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái liễn đựng canh, có chân, có nắp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典