鈣 cái [Chinese font] 鈣 →Tra cách viết của 鈣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
cái
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố calci, Ca
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (calcium, Ca).
Từ điển Thiều Chửu
① Chất cái (Calcium, Ca) là một nguyên chất về hoá học.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Canxi (Calcium, kí hiệu Ca).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典