Kanji Version 13
logo

  

  

cái [Chinese font]   →Tra cách viết của 鈣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
cái
phồn thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố calci, Ca
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (calcium, Ca).
Từ điển Thiều Chửu
① Chất cái (Calcium, Ca) là một nguyên chất về hoá học.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Canxi (Calcium, kí hiệu Ca).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典