醃 yêm [Chinese font] 醃 →Tra cách viết của 醃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
yêm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ướp muối
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ướp, ngâm, tẩm thức ăn (dùng muối, đường, rượu, v.v.). ◎Như: “yêm nhục” 醃肉 thịt muối.
Từ điển Thiều Chửu
① Ướp muối, dùng muối mà ướp các vật gọi là yêm. Như yêm nhục 醃肉 thịt muối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Muối (thịt, dưa), ướp muối: 醃肉 Thịt muối. Xem 腌 [a].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cho thực phẩm vào nước muối mà muối, để thành một món ăn. Như chữ Yêm 腌.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典