醁 lục [Chinese font] 醁 →Tra cách viết của 醁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
lục
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh lục 醽醁)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một thứ rượu ngon. § Cũng gọi là “linh lục” 醽醁. Còn viết là “linh lục” 醽淥.
Từ điển Thiều Chửu
① Linh lục 醽醁 một thứ rượu ngon màu lục đời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại rượu có màu lục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醁
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lục linh 醁醽: Tên một thứ rượu ngon thời xưa.
Từ ghép
linh lục 醽醁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典