Kanji Version 13
logo

  

  

nghiễm, nghiệm  →Tra cách viết của 酽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 酉 (7 nét)
Ý nghĩa:
nghiễm
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Đặc: Chén trà này đặc quá; Cà phê đặc quá;
② (văn) Tương chua;
③ (văn) Rượu đặc, giấm đặc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

nghiệm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. tương chua, giấm
2. chất lỏng đặc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典