酽 nghiễm, nghiệm →Tra cách viết của 酽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 酉 (7 nét)
Ý nghĩa:
nghiễm
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đặc: 這碗茶太釅了 Chén trà này đặc quá; 咖啡太釅 Cà phê đặc quá;
② (văn) Tương chua;
③ (văn) Rượu đặc, giấm đặc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釅
nghiệm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tương chua, giấm
2. chất lỏng đặc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釅.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典