酝 uấn, uẩn, ôn, ổn →Tra cách viết của 酝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 酉 (7 nét)
Ý nghĩa:
uấn
giản thể
Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ủ rượu, gây rượu;
② Rượu;
③ (Sự) bàn bạc kĩ lưỡng, bàn bạc dự bị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醞
uẩn
giản thể
Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu
ôn
giản thể
Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu
ổn
giản thể
Từ điển phổ thông
ủ rượu, cất rượu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典