Kanji Version 13
logo

  

  

quảng [Chinese font]   →Tra cách viết của 鄺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
quảng
phồn thể

Từ điển phổ thông
họ Quảng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Quảng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Quảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Quảng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典