鄺 quảng [Chinese font] 鄺 →Tra cách viết của 鄺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
quảng
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Quảng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Quảng” 鄺.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Quảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Quảng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典