鄱 bà [Chinese font] 鄱 →Tra cách viết của 鄱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
bà
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bà Dương” 鄱陽: (1) Tên hồ. (2) Tên huyện ở tỉnh “Giang Tây” 江西.
Từ điển Thiều Chửu
① Bà Dương 鄱陽 hồ Bà Dương.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鄱陽】Bà Dương [Póyáng] Hồ Bà Dương (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典