Kanji Version 13
logo

  

  

đặng [Chinese font]   →Tra cách viết của 鄧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
đặng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nước Đặng
2. họ Đặng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
2. (Danh) Tên huyện.
3. (Danh) Họ “Đặng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
② Họ Đặng.
③ Tên huyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Đặng (thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Đặng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước thời Xuân Thu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam — Họ người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典