鄞 ngân [Chinese font] 鄞 →Tra cách viết của 鄞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
ngân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một huyện thuộc tỉnh Chiết Giang.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một huyện ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện (thuộc tỉnh Chiết Giang).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thuộc tỉnh Chiết Giang.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典