Kanji Version 13
logo

  

  

hương [Chinese font]   →Tra cách viết của 鄊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
hương
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. làng
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hương” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hương .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典