鄊 hương [Chinese font] 鄊 →Tra cách viết của 鄊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
hương
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làng
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hương” 鄉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hương 鄕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典