鄆 vận [Chinese font] 鄆 →Tra cách viết của 鄆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
vận
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ấp Vận thuộc nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
2. họ Vận
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một ấp của nước “Lỗ” 魯 đời xưa, thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông bây giờ.
2. (Danh) Họ “Vận”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một ấp của nước Lỗ 魯 đời xưa, thuộc địa phận tỉnh Sơn Ðông bây giờ.
② Họ Lỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ấp Vận (của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② (Họ) Vận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất, thuộc nước Lỗ thời Xuân Thu, nay là địa phận tỉnh Sơn Đông.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典