郰 châu [Chinese font] 郰 →Tra cách viết của 郰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
châu
phồn thể
Từ điển phổ thông
Ấp Châu ở huyện Khúc Phụ của nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “châu” 鄹.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ châu 鄹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄹.
trâu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trâu 鄹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典