郦 li, ly, lịch →Tra cách viết của 郦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 邑 (2 nét)
Ý nghĩa:
li
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 酈.
ly
giản thể
Từ điển phổ thông
nước Ly (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc một phần của tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Li (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc về một phần của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 酈
lịch
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 酈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Lịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 酈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典