郛 phu [Chinese font] 郛 →Tra cách viết của 郛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
phu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khu ngoài thành, ngoại ô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khu ngoài thành, quách, ngoại ô.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thành ngoài (quách), khu ngoại ô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thành ngoài, quách, khu ngoại ô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典