郉 hình [Chinese font] 郉 →Tra cách viết của 郉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
hình
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “hình” 邢.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 邢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước nhỏ thời cổ, tới thời Xuân Thu thì bị nược Vệ diệt. Đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Bắc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典