Kanji Version 13
logo

  

  

thiệu [Chinese font]   →Tra cách viết của 邵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
thiệu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên đất, ấp nhà Tấn thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh “Hà Nam” (Trung Quốc).
2. (Danh) Họ “Thiệu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
② Dùng như chữ , họ Thiệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Lớn: Tuổi cao đức lớn;
② [Shào] Ấp Thiệu (thời Xuân thu, Trung Quốc);
③ [Shào] (Họ) Thiệu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thời cổ — Họ người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典