邳 bi [Chinese font] 邳 →Tra cách viết của 邳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
bi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh “Giang Tô” 江蘇.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một huyện ngày xưa, thuộc tỉnh Giang Tô.
phi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vui mừng
2. huyện Phi (nay thuộc tỉnh Giang Tô của Trung Quốc)
3. họ Phi
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Vui mừng;
② [Pi] Huyện Phi (tên một huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc);
③ [Pi] (Họ) Phi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn. Như chữ Phi 丕 — Họ người — Tên đất thời cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典