邨 thôn [Chinese font] 邨→Tra cách viết của 邨 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét -
Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
thôn phồn thể Từ điển phổ thông thôn xóm, nhà quê Từ điển trích dẫn 1. Nguyên là chữ “thôn” 村. Từ điển Thiều Chửu ① Nguyên là chữ thôn 村. Từ điển Trần Văn Chánh Như 村 (bộ 木).