邢 hình [Chinese font] 邢 →Tra cách viết của 邢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
hình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên nước thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Bắc.
2. (Danh) Họ “Hình”.
3. § Cũng viết là “hình” 郉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hình 郉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Hình (một nước thời Xuân thu, Trung Quốc);
② (Họ) Hình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hình 郉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典