邘 vu [Chinese font] 邘 →Tra cách viết của 邘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
vu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Vu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, chư hầu nhà Tây Chu 西周, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam 河南.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Vu (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước chư hầu đời nhà Chu, đất cũ thuộc tỉnh Hà Nam ngày nay.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典