邓 đặng →Tra cách viết của 邓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 邑 (2 nét)
Ý nghĩa:
đặng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Đặng
2. họ Đặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Đặng (thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Đặng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典