逈 huýnh [Chinese font] 逈 →Tra cách viết của 逈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
huýnh
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huýnh” 迥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ huýnh 迥.
quýnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xa xôi vắng vẻ
2. khác hẳn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 迥.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典