Kanji Version 13
logo

  

  

huýnh [Chinese font]   →Tra cách viết của 逈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
huýnh


Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huýnh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ huýnh .

quýnh
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. xa xôi vắng vẻ
2. khác hẳn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典