辤 từ [Chinese font] 辤 →Tra cách viết của 辤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 辛
Ý nghĩa:
từ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nói ra thành văn
2. từ biệt
3. từ chối
Từ điển trích dẫn
1. § Nguyên dùng về nghĩa từ nhường. Nay dùng như chữ “từ” 辭.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên dùng về nghĩa từ nhường, nay dùng như chữ từ 辭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 辭.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Từ 辭 ( không nhận ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典