辎 tri, truy →Tra cách viết của 辎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
tri
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輜
truy
giản thể
Từ điển phổ thông
xe chở đồ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典