轞 hạm [Chinese font] 轞 →Tra cách viết của 轞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
hạm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xe tù
2. tiếng xe đi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe tù.
2. (Trạng thanh) Xình xịch, rầm rầm (tiếng xe chạy).
Từ điển Thiều Chửu
① Xình xịch, tiếng xe đi.
② Hạm xa 轞車 cái xe tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Tiếng xe chạy) sình sịch;
② Xe tù (bít bùng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại xe dành riêng để chở tù nhân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典