輶 du [Chinese font] 輶 →Tra cách viết của 輶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái xe nhẹ
2. nhẹ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe nhẹ.
2. (Tính) Nhẹ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe nhẹ.
② Nhẹ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xe ngựa nhẹ;
② Nhẹ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại xe nhẹ, chạy nhanh — Nhẹ nhàng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典