輜 truy [Chinese font] 輜 →Tra cách viết của 輜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
chuy
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ 輜重, 輜車.
Từ ghép
chuy trọng 輜重 • chuy xa 輜車
tri
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
truy
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe chở đồ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe có màn che thời xưa.
2. (Danh) Phiếm chỉ xe.
3. (Danh) Lương thực, khí giới... của quân đội.
4. § Cũng viết là 輺.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 輺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典