軺 diêu [Chinese font] 軺 →Tra cách viết của 軺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
dao
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái xe nhỏ. Còn gọi là Dao xa. Cũng đọc Diêu.
diêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe nhỏ, xe nhẹ.
2. (Danh) Xe của sứ giả đi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe nhỏ và nhẹ.
② Xe ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Một loại) xe ngựa nhỏ và nhẹ (thời xưa).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典