軥 câu, cù →Tra cách viết của 軥 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車 (7 nét)
Ý nghĩa:
câu
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần cong ở cái ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.
Từ ghép 1
câu ngưu 軥牛
cù
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ phận cong ở ách xe, chỗ mắc vào cổ trâu bò.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典