躞 tiệp [Chinese font] 躞 →Tra cách viết của 躞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tiệp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái trục xe
2. đi lững thững
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trục cuốn (thư, họa, v.v).
2. (Phó) “Tiệp điệp” 躞蹀: (1) Đi bước ngắn, lững thững. (2) Bồi hồi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái trục xe.
② Ðiệp tiệp 蹀躞 lững thững (dáng đi).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đi, đi đến: 蹀躞 (Dáng đi) lững thững;
② Trục (của cuộn giấy hoặc bánh xe).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典