躕 trù [Chinese font] 躕 →Tra cách viết của 躕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trù
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trì trù 踟躊)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) § Xem “trì trù” 踟躕.
Từ điển Thiều Chửu
① Trì trù 踟躕. Xem chữ trì 踟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Trù trù躕躕.
Từ ghép
trì trù 踟躕 • trù trù 躕躕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典