蹯 phiền [Chinese font] 蹯 →Tra cách viết của 蹯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
phiền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chân loài thú
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chân giống thú. ◎Như: “hùng phiền” 熊蹯 chân gấu (rất béo ngậy, được coi là một món ăn hiếm quý).
Từ điển Thiều Chửu
① Chân giống thú. Như hùng phiền 熊蹯 bàn chân con gấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chân thú: 熊蹯 Chân gấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phiền
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典