Kanji Version 13
logo

  

  

thương [Chinese font]   →Tra cách viết của 蹡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thương
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lượng thương )
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Lượng thương” : xem “lượng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lượng thương . Xem chữ lượng .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi, chuyển động;
② Đi khập khiễng. Xem [liàngqiàng].
Từ ghép
lượng thương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典