蹡 thương [Chinese font] 蹡 →Tra cách viết của 蹡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lượng thương 踉蹡)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Lượng thương” 踉蹡: xem “lượng” 踉.
Từ điển Thiều Chửu
① Lượng thương 踉蹡. Xem chữ lượng 踉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi, chuyển động;
② Đi khập khiễng. Xem 踉蹌 [liàngqiàng].
Từ ghép
lượng thương 踉蹡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典