蹀 điệp [Chinese font] 蹀 →Tra cách viết của 蹀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
điệp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giẫm, xéo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giẫm, đạp.
Từ điển Thiều Chửu
① Giẫm, xéo.
② Niếp điệp 躡蹀 bước gằn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giẫm, xéo. 【蹀躞】 điệp tiệp [diéxiè] (văn) ① Đi bước nhỏ;
② Đi đi lại lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước lên. Dẫm lên. Bước đi.
Từ ghép
điệp điệp 蹀蹀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典