踩 thải [Chinese font] 踩 →Tra cách viết của 踩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thái
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dẫm lên. Đạp lên.
thải
phồn thể
Từ điển phổ thông
giẫm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giẫm, đạp chân lên. § Cũng như “thải” 跴. ◎Như: “vật thải thảo bì” 勿踩草皮 đừng giẫm lên bãi cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thải 跴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 跴.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典