Kanji Version 13
logo

  

  

thiếp [Chinese font]   →Tra cách viết của 踥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thiếp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bước rảo, bước vội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bước đi, hành tẩu. ◎Như: “thiếp điệp” bôn tẩu, rảo bước.
Từ điển Thiều Chửu
① Thiếp điệp bước rảo, dáng đi vội vã.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đi: Đi vội vã, rảo bước.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典